Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu ngày 10/1/2023
XSBL 7 ngày
XSBL 10 ngày
XSBL 50 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 160 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
215 |
Giải sáu |
7434 |
0142 |
1830 |
Giải năm |
6478 |
Giải tư |
32600 |
94798 |
01886 |
81402 |
18490 |
59247 |
02387 |
Giải ba |
50121 |
66796 |
Giải nhì |
76707 |
Giải nhất |
27884 |
Đặc biệt |
978673 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
34 |
42 |
30 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
00 |
98 |
86 |
02 |
90 |
47 |
87 |
Giải ba |
21 |
96 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
215 |
Giải sáu |
434 |
142 |
830 |
Giải năm |
478 |
Giải tư |
600 |
798 |
886 |
402 |
490 |
247 |
387 |
Giải ba |
121 |
796 |
Giải nhì |
707 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
673 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
07 |
07 |
15 |
21 |
30 |
34 |
42 |
47 |
73 |
78 |
86 |
87 |
90 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 07, 07 |
1 |
15 |
2 |
21 |
3 |
30, 34 |
4 |
42, 47 |
5 |
|
6 |
|
7 |
73, 78 |
8 |
86, 87 |
9 |
90, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 90 |
1 |
21 |
2 |
02, 42 |
3 |
73 |
4 |
34 |
5 |
15 |
6 |
86, 96 |
7 |
07, 07, 47, 87 |
8 |
78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác