Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu ngày 18/10/2022
XSBL 7 ngày
XSBL 10 ngày
XSBL 50 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 160 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
263 |
Giải sáu |
1163 |
7827 |
8317 |
Giải năm |
9000 |
Giải tư |
20282 |
93203 |
61105 |
94760 |
11385 |
86040 |
04402 |
Giải ba |
12830 |
99586 |
Giải nhì |
39742 |
Giải nhất |
13543 |
Đặc biệt |
061243 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
63 |
27 |
17 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
82 |
03 |
05 |
60 |
85 |
40 |
02 |
Giải ba |
30 |
86 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
263 |
Giải sáu |
163 |
827 |
317 |
Giải năm |
000 |
Giải tư |
282 |
203 |
105 |
760 |
385 |
040 |
402 |
Giải ba |
830 |
586 |
Giải nhì |
742 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
243 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
03 |
05 |
17 |
27 |
3 |
30 |
40 |
42 |
43 |
60 |
63 |
63 |
69 |
82 |
85 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 05 |
1 |
17 |
2 |
27 |
3 |
3 , 30 |
4 |
40, 42, 43 |
5 |
|
6 |
60, 63, 63, 69 |
7 |
|
8 |
82, 85, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 3 , 30, 40, 60 |
1 |
|
2 |
02, 42, 82 |
3 |
03, 43, 63, 63 |
4 |
|
5 |
05, 85 |
6 |
86 |
7 |
17, 27 |
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác