Giải tám |
78 |
Giải bảy |
091 |
Giải sáu |
9334 |
5579 |
1084 |
Giải năm |
9574 |
Giải tư |
67913 |
47550 |
61705 |
33409 |
35748 |
67110 |
85447 |
Giải ba |
44836 |
33191 |
Giải nhì |
87653 |
Giải nhất |
02548 |
Đặc biệt |
178707 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
34 |
79 |
4 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
13 |
50 |
05 |
09 |
48 |
10 |
47 |
Giải ba |
36 |
91 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
091 |
Giải sáu |
334 |
579 |
84 |
Giải năm |
574 |
Giải tư |
913 |
550 |
705 |
409 |
748 |
110 |
447 |
Giải ba |
836 |
191 |
Giải nhì |
653 |
Giải nhất |
548 |
Đặc biệt |
707 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
09 |
10 |
13 |
34 |
36 |
47 |
48 |
48 |
50 |
53 |
74 |
78 |
79 |
84 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07, 09 |
1 |
10, 13 |
2 |
|
3 |
34, 36 |
4 |
47, 48, 48 |
5 |
50, 53 |
6 |
|
7 |
74, 78, 79 |
8 |
84 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
91, 91 |
2 |
|
3 |
13, 53 |
4 |
34, 74, 84 |
5 |
05 |
6 |
36 |
7 |
07, 47 |
8 |
48, 48, 78 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác