Giải tám |
57 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
6295 |
8262 |
6597 |
Giải năm |
9892 |
Giải tư |
64562 |
90084 |
36162 |
02130 |
48062 |
67051 |
84684 |
Giải ba |
03975 |
70847 |
Giải nhì |
98894 |
Giải nhất |
41425 |
Đặc biệt |
785813 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
95 |
62 |
7 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
62 |
84 |
62 |
30 |
62 |
51 |
84 |
Giải ba |
75 |
47 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
295 |
262 |
97 |
Giải năm |
892 |
Giải tư |
562 |
084 |
162 |
130 |
062 |
051 |
684 |
Giải ba |
975 |
847 |
Giải nhì |
894 |
Giải nhất |
425 |
Đặc biệt |
813 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
13 |
25 |
30 |
47 |
51 |
57 |
62 |
62 |
62 |
62 |
75 |
84 |
84 |
92 |
94 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
13 |
2 |
25 |
3 |
30 |
4 |
47 |
5 |
51, 57 |
6 |
62, 62, 62, 62 |
7 |
75 |
8 |
84, 84 |
9 |
92, 94, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
51 |
2 |
62, 62, 62, 62, 92 |
3 |
13 |
4 |
84, 84, 94 |
5 |
25, 75, 95 |
6 |
|
7 |
07, 47, 57, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác