Giải tám |
39 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
1436 |
6233 |
8449 |
Giải năm |
2424 |
Giải tư |
60921 |
60700 |
30582 |
51402 |
46225 |
67635 |
92231 |
Giải ba |
43520 |
54656 |
Giải nhì |
26842 |
Giải nhất |
06888 |
Đặc biệt |
349148 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
36 |
33 |
|
Giải năm |
24 |
Giải tư |
21 |
00 |
82 |
02 |
25 |
35 |
31 |
Giải ba |
20 |
56 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
436 |
233 |
|
Giải năm |
424 |
Giải tư |
921 |
700 |
582 |
402 |
225 |
635 |
231 |
Giải ba |
520 |
656 |
Giải nhì |
842 |
Giải nhất |
888 |
Đặc biệt |
148 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
20 |
21 |
24 |
25 |
31 |
33 |
35 |
36 |
39 |
42 |
48 |
49 |
56 |
70 |
82 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
|
2 |
20, 21, 24, 25 |
3 |
31, 33, 35, 36, 39 |
4 |
42, 48, 49 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
82, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70 |
1 |
21, 31 |
2 |
02, 42, 82 |
3 |
33 |
4 |
24 |
5 |
25, 35 |
6 |
36, 56 |
7 |
|
8 |
48, 88 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác