Kết Quả Xổ Số Tây Ninh ngày 10/11/2022
XSTN 7 ngày
XSTN 10 ngày
XSTN 50 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 160 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
524 |
Giải sáu |
8145 |
4473 |
1643 |
Giải năm |
5518 |
Giải tư |
72680 |
66756 |
14634 |
12990 |
13616 |
65104 |
61689 |
Giải ba |
17528 |
39035 |
Giải nhì |
12678 |
Giải nhất |
10321 |
Đặc biệt |
978402 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
45 |
73 |
43 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
80 |
56 |
34 |
90 |
16 |
04 |
89 |
Giải ba |
28 |
35 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
524 |
Giải sáu |
145 |
473 |
643 |
Giải năm |
518 |
Giải tư |
680 |
756 |
634 |
990 |
616 |
104 |
689 |
Giải ba |
528 |
035 |
Giải nhì |
678 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
402 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
1 |
16 |
18 |
24 |
28 |
34 |
35 |
43 |
45 |
56 |
73 |
78 |
80 |
89 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
1 , 16, 18 |
2 |
24, 28 |
3 |
34, 35 |
4 |
43, 45 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
73, 78 |
8 |
80, 89 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 80, 90 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
43, 73 |
4 |
04, 24, 34 |
5 |
35, 45 |
6 |
16, 56 |
7 |
|
8 |
18, 28, 78, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác