Kết Quả Xổ Số Tây Ninh ngày 12/1/2023
XSTN 7 ngày
XSTN 10 ngày
XSTN 50 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 160 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
760 |
Giải sáu |
0202 |
6070 |
0098 |
Giải năm |
9640 |
Giải tư |
35379 |
30511 |
63235 |
30209 |
27751 |
56813 |
82264 |
Giải ba |
75473 |
86230 |
Giải nhì |
19588 |
Giải nhất |
69296 |
Đặc biệt |
426832 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
02 |
70 |
98 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
79 |
11 |
35 |
09 |
51 |
13 |
64 |
Giải ba |
73 |
30 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
760 |
Giải sáu |
202 |
070 |
098 |
Giải năm |
640 |
Giải tư |
379 |
511 |
235 |
209 |
751 |
813 |
264 |
Giải ba |
473 |
230 |
Giải nhì |
588 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
832 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
09 |
11 |
13 |
30 |
32 |
35 |
40 |
51 |
51 |
60 |
64 |
70 |
73 |
79 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 09 |
1 |
11, 13 |
2 |
|
3 |
30, 32, 35 |
4 |
40 |
5 |
51, 51 |
6 |
60, 64 |
7 |
70, 73, 79 |
8 |
88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 60, 70 |
1 |
11, 51, 51 |
2 |
02, 32 |
3 |
13, 73 |
4 |
64 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
|
8 |
88, 98 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác