Giải tám |
04 |
Giải bảy |
970 |
Giải sáu |
5477 |
0377 |
7029 |
Giải năm |
5373 |
Giải tư |
15631 |
44590 |
56831 |
89011 |
45562 |
08897 |
81892 |
Giải ba |
44931 |
71089 |
Giải nhì |
14367 |
Giải nhất |
21957 |
Đặc biệt |
133100 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
77 |
77 |
29 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
31 |
90 |
31 |
11 |
62 |
97 |
92 |
Giải ba |
31 |
89 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
7 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
970 |
Giải sáu |
477 |
377 |
029 |
Giải năm |
373 |
Giải tư |
631 |
590 |
831 |
011 |
562 |
897 |
892 |
Giải ba |
931 |
089 |
Giải nhì |
367 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
100 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
11 |
29 |
31 |
31 |
31 |
4 |
57 |
62 |
67 |
70 |
73 |
77 |
77 |
89 |
90 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11 |
2 |
29 |
3 |
31, 31, 31 |
4 |
4 |
5 |
57 |
6 |
62, 67 |
7 |
70, 73, 77, 77 |
8 |
89 |
9 |
90, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 90 |
1 |
11, 31, 31, 31 |
2 |
62, 92 |
3 |
73 |
4 |
4 |
5 |
|
6 |
|
7 |
57, 67, 77, 77, 97 |
8 |
|
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác