Giải tám |
64 |
Giải bảy |
208 |
Giải sáu |
3242 |
4071 |
3672 |
Giải năm |
9145 |
Giải tư |
47095 |
82103 |
60806 |
83259 |
52070 |
73904 |
66874 |
Giải ba |
16018 |
78388 |
Giải nhì |
63449 |
Giải nhất |
26794 |
Đặc biệt |
143375 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
42 |
71 |
72 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
95 |
03 |
06 |
59 |
70 |
04 |
74 |
Giải ba |
18 |
88 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
208 |
Giải sáu |
242 |
071 |
672 |
Giải năm |
145 |
Giải tư |
095 |
103 |
806 |
259 |
070 |
904 |
874 |
Giải ba |
018 |
388 |
Giải nhì |
449 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
375 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
06 |
08 |
18 |
42 |
45 |
49 |
59 |
64 |
70 |
71 |
72 |
74 |
75 |
88 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 06, 08 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
42, 45, 49 |
5 |
59 |
6 |
64 |
7 |
70, 71, 72, 74, 75 |
8 |
88 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
71 |
2 |
42, 72 |
3 |
03 |
4 |
04, 64, 74, 94 |
5 |
45, 75, 95 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
08, 18, 88 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác